Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年利

Pinyin: nián lì

Meanings: Annual profit, yearly interest., Lợi nhuận hàng năm, ①按年计算的利息或利率。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 年, 刂, 禾

Chinese meaning: ①按年计算的利息或利率。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh.

Example: 这家公司的年利很高。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de nián lì hěn gāo 。

Tiếng Việt: Lợi nhuận hàng năm của công ty này rất cao.

年利
nián lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi nhuận hàng năm

Annual profit, yearly interest.

按年计算的利息或利率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...