Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平板

Pinyin: píng bǎn

Meanings: Tablet (device); flat or boring (when used as an adjective)., Máy tính bảng; bằng phẳng, nhàm chán (khi dùng như tính từ)., ①平淡死板,缺少变化。[例]文章写得太平板。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 反, 木

Chinese meaning: ①平淡死板,缺少变化。[例]文章写得太平板。

Grammar: Từ đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi là tính từ, thường mang ý tiêu cực.

Example: 她买了一台新的平板。

Example pinyin: tā mǎi le yì tái xīn de píng bǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy mua một chiếc máy tính bảng mới.

平板
píng bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy tính bảng; bằng phẳng, nhàm chán (khi dùng như tính từ).

Tablet (device); flat or boring (when used as an adjective).

平淡死板,缺少变化。文章写得太平板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平板 (píng bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung