Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年俸
Pinyin: nián fèng
Meanings: Annual salary, yearly pay., Tiền lương hàng năm, ①按年计算的薪俸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 年, 亻, 奉
Chinese meaning: ①按年计算的薪俸。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thu nhập hoặc tài chính.
Example: 他的年俸很高。
Example pinyin: tā de nián fèng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tiền lương hàng năm của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương hàng năm
Nghĩa phụ
English
Annual salary, yearly pay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按年计算的薪俸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!