Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平白
Pinyin: píng bái
Meanings: Without reason, groundlessly., Vô cớ, không rõ nguyên do., ①清白无罪;没有原因地。[例]总觉得他不可能平白无故离开我。[例]平白挨一顿骂。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 丷, 干, 白
Chinese meaning: ①清白无罪;没有原因地。[例]总觉得他不可能平白无故离开我。[例]平白挨一顿骂。
Grammar: Hay đứng trước động từ chính trong câu, nhằm diễn tả hành động xảy ra mà không có lý do rõ ràng.
Example: 他不会平白责怪你。
Example pinyin: tā bú huì píng bái zé guài nǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ không vô cớ trách mắng bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cớ, không rõ nguyên do.
Nghĩa phụ
English
Without reason, groundlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清白无罪;没有原因地。总觉得他不可能平白无故离开我。平白挨一顿骂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!