Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3481 to 3510 of 12092 total words

定钱
dìng qián
Tiền đặt cọc, tiền giữ chỗ trước khi mua...
定阅
dìng yuè
Đặt mua báo chí, tạp chí, hoặc các ấn ph...
定额
dìng é
Số lượng hoặc hạn mức cố định.
宛似
wǎn sì
Giống hệt như, tựa như.
宛如
wǎn rú
Tựa như, giống như.
宛延
wǎn yán
Uốn lượn, kéo dài liên tục (thường nói v...
宛然
wǎn rán
Rõ ràng như vậy, dường như thật sự.
宛若
wǎn ruò
Tựa như, giống như.
宛转
wǎn zhuǎn
Nhẹ nhàng, uyển chuyển (cách nói năng ho...
宜于
yí yú
Thích hợp cho, thuận lợi để làm gì.
实况
shí kuàng
Tình hình thực tế, hiện trạng
实地
shí dì
Hiện trường, nơi thực địa
实实在在
shí shí zài zài
Chân thật, cụ thể và thiết thực
实干
shí gàn
Làm việc thực tế, hành động cụ thể
实心
shí xīn
Chân thành, thật lòng
实心实意
shí xīn shí yì
Chân thành và thật lòng
实情
shí qíng
Sự thật, tình hình thực tế
实效
shí xiào
Hiệu quả thực tế, kết quả thiết thực đạt...
实数
shí shù
Số thực trong toán học.
实时
shí shí
Thời gian thực, ngay lập tức khi sự kiện...
实景
shí jǐng
Cảnh thực, khung cảnh thật.
实证
shí zhèng
Bằng chứng thực tế; cũng có nghĩa là chứ...
实诚
shí chéng
Thật thà, chân thành, không dối trá.
实话实说
shí huà shí shuō
Nói thật, không giấu diếm.
实质
shí zhì
Bản chất thực sự của vấn đề.
chǒng
Yêu thương, cưng chiều
宠儿
chǒng ér
Người được yêu thương, chiều chuộng đặc ...
宠爱
chǒng ài
Yêu thương và chiều chuộng một cách đặc ...
宠遇
chǒng yù
Sự ưu ái đặc biệt dành cho ai đó, sự đượ...
shěn
Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng.

Showing 3481 to 3510 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...