Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实实在在

Pinyin: shí shí zài zài

Meanings: Genuine, concrete and practical, Chân thật, cụ thể và thiết thực, ①真实的,不夸张的。[例]实实在在的含义。[例]现实存在的。[例]他们的生活就像一场实实在在的恶梦。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 头, 宀, 土

Chinese meaning: ①真实的,不夸张的。[例]实实在在的含义。[例]现实存在的。[例]他们的生活就像一场实实在在的恶梦。

Grammar: Là dạng mở rộng của '实在', dùng để tăng cường ý nghĩa.

Example: 我们要做实实在在的工作。

Example pinyin: wǒ men yào zuò shí shí zài zài de gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần làm công việc thật sự cụ thể và thiết thực.

实实在在
shí shí zài zài
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thật, cụ thể và thiết thực

Genuine, concrete and practical

真实的,不夸张的。实实在在的含义。现实存在的。他们的生活就像一场实实在在的恶梦

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实实在在 (shí shí zài zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung