Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实况
Pinyin: shí kuàng
Meanings: Actual situation, current state, Tình hình thực tế, hiện trạng, ①实际进行的情况。[例]实况转播。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 头, 宀, 兄, 冫
Chinese meaning: ①实际进行的情况。[例]实况转播。
Grammar: Thường dùng để chỉ tình hình thực tế đang diễn ra.
Example: 比赛的实况非常激烈。
Example pinyin: bǐ sài de shí kuàng fēi cháng jī liè 。
Tiếng Việt: Tình hình thực tế của trận đấu rất gay cấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình thực tế, hiện trạng
Nghĩa phụ
English
Actual situation, current state
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实际进行的情况。实况转播
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!