Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实景
Pinyin: shí jǐng
Meanings: Real scenery, actual scene., Cảnh thực, khung cảnh thật., ①拍摄电影中指作为背景的实地的景物(区别于“布景”)。[例]拍摄实景。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 头, 宀, 京, 日
Chinese meaning: ①拍摄电影中指作为背景的实地的景物(区别于“布景”)。[例]拍摄实景。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, điện ảnh.
Example: 这部电影是在实景中拍摄的。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shì zài shí jǐng zhōng pāi shè de 。
Tiếng Việt: Bộ phim này được quay tại cảnh thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh thực, khung cảnh thật.
Nghĩa phụ
English
Real scenery, actual scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拍摄电影中指作为背景的实地的景物(区别于“布景”)。拍摄实景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!