Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宠爱

Pinyin: chǒng ài

Meanings: To love and spoil someone dearly., Yêu thương và chiều chuộng một cách đặc biệt., ①对在下者因喜欢而偏爱。用于上对下,地位高的人对地位低的人。[例]宠爱孩子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 龙, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①对在下者因喜欢而偏爱。用于上对下,地位高的人对地位低的人。[例]宠爱孩子。

Grammar: Động từ, thường dùng để chỉ tình cảm đặc biệt.

Example: 小猫受到主人的宠爱。

Example pinyin: xiǎo māo shòu dào zhǔ rén de chǒng ài 。

Tiếng Việt: Chú mèo con được chủ yêu thương và chiều chuộng.

宠爱
chǒng ài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương và chiều chuộng một cách đặc biệt.

To love and spoil someone dearly.

对在下者因喜欢而偏爱。用于上对下,地位高的人对地位低的人。宠爱孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宠爱 (chǒng ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung