Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定额
Pinyin: dìng é
Meanings: Fixed quota or limit., Số lượng hoặc hạn mức cố định., ①被允许参加某种活动或机构的少数集团成员的固定数额或百分比。*②确定的数量标准。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 𤴓, 客, 页
Chinese meaning: ①被允许参加某种活动或机构的少数集团成员的固定数额或百分比。*②确定的数量标准。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ giới hạn hoặc số lượng cố định.
Example: 每个员工都有生产定额。
Example pinyin: měi gè yuán gōng dōu yǒu shēng chǎn dìng é 。
Tiếng Việt: Mỗi nhân viên đều có hạn mức sản xuất cố định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng hoặc hạn mức cố định.
Nghĩa phụ
English
Fixed quota or limit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被允许参加某种活动或机构的少数集团成员的固定数额或百分比
确定的数量标准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!