Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实情
Pinyin: shí qíng
Meanings: Truth, actual situation, Sự thật, tình hình thực tế, ①实际情况。[例]实情告诉你吧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 头, 宀, 忄, 青
Chinese meaning: ①实际情况。[例]实情告诉你吧。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh điều tra hoặc phân tích tình hình.
Example: 我们必须了解事情的实情。
Example pinyin: wǒ men bì xū liǎo jiě shì qíng de shí qíng 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải hiểu rõ sự thật của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thật, tình hình thực tế
Nghĩa phụ
English
Truth, actual situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实际情况。实情告诉你吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!