Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠遇
Pinyin: chǒng yù
Meanings: Special favor or treatment given to someone, showing special care and affection., Sự ưu ái đặc biệt dành cho ai đó, sự được yêu quý và chăm sóc đặc biệt., ①以恩宠相待。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 龙, 禺, 辶
Chinese meaning: ①以恩宠相待。
Grammar: Danh từ kép, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 她受到上司的宠遇。
Example pinyin: tā shòu dào shàng sī de chǒng yù 。
Tiếng Việt: Cô ấy được cấp trên ưu ái đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ưu ái đặc biệt dành cho ai đó, sự được yêu quý và chăm sóc đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Special favor or treatment given to someone, showing special care and affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以恩宠相待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!