Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实时
Pinyin: shí shí
Meanings: Real-time, immediately when an event occurs., Thời gian thực, ngay lập tức khi sự kiện xảy ra., ①事物发生过程中的实际时间。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 头, 宀, 寸, 日
Chinese meaning: ①事物发生过程中的实际时间。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ.
Example: 这台设备可以提供实时数据。
Example pinyin: zhè tái shè bèi kě yǐ tí gōng shí shí shù jù 。
Tiếng Việt: Thiết bị này có thể cung cấp dữ liệu thời gian thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian thực, ngay lập tức khi sự kiện xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Real-time, immediately when an event occurs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物发生过程中的实际时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!