Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠
Pinyin: chǒng
Meanings: To love, to dote on., Yêu thương, cưng chiều, ①荣耀。[例]承天宠也。——《易·师》。郑注:“光耀也。”[例]其宠大矣。——《国语·楚语》。注:“荣也。”[例]宠有孝悌长幼顺明之节。——《史记·赵世家》。正义:“贵也。”[例]心旷神怡,宠辱偕忘。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[合]宠辱(荣耀与耻辱);宠借(给予荣宠和奖励)。*②恩惠。[合]宠灵(恩宠);宠光(恩宠光耀);宠利(恩宠与利禄)。*③受宠爱的人。[例]齐侯好内,多内宠。——《左传·僖公十七年》。[合]内宠;爱宠。*④皇帝所施的。[合]宠劳(皇帝的慰劳);宠赐(帝王的恩赐);宠惠(帝王的恩泽)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 宀, 龙
Chinese meaning: ①荣耀。[例]承天宠也。——《易·师》。郑注:“光耀也。”[例]其宠大矣。——《国语·楚语》。注:“荣也。”[例]宠有孝悌长幼顺明之节。——《史记·赵世家》。正义:“贵也。”[例]心旷神怡,宠辱偕忘。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[合]宠辱(荣耀与耻辱);宠借(给予荣宠和奖励)。*②恩惠。[合]宠灵(恩宠);宠光(恩宠光耀);宠利(恩宠与利禄)。*③受宠爱的人。[例]齐侯好内,多内宠。——《左传·僖公十七年》。[合]内宠;爱宠。*④皇帝所施的。[合]宠劳(皇帝的慰劳);宠赐(帝王的恩赐);宠惠(帝王的恩泽)。
Hán Việt reading: sủng
Grammar: Động từ mang sắc thái tích cực, thường dùng để chỉ tình cảm đặc biệt dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
Example: 她很宠爱她的孩子。
Example pinyin: tā hěn chǒng ài tā de hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất cưng chiều con mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thương, cưng chiều
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sủng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To love, to dote on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“光耀也。”其宠大矣。——《国语·楚语》。注:“荣也。”宠有孝悌长幼顺明之节。——《史记·赵世家》。正义:“贵也。”心旷神怡,宠辱偕忘。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。宠辱(荣耀与耻辱);宠借(给予荣宠和奖励)
恩惠。宠灵(恩宠);宠光(恩宠光耀);宠利(恩宠与利禄)
受宠爱的人。齐侯好内,多内宠。——《左传·僖公十七年》。内宠;爱宠
皇帝所施的。宠劳(皇帝的慰劳);宠赐(帝王的恩赐);宠惠(帝王的恩泽)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!