Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实心实意
Pinyin: shí xīn shí yì
Meanings: Completely sincere and genuine, Chân thành và thật lòng, 指真诚实在的心意。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一○九回“五儿听了,句句都是宝玉调戏之意,知这位呆爷却是真心实意的话。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 头, 宀, 心, 音
Chinese meaning: 指真诚实在的心意。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一○九回“五儿听了,句句都是宝玉调戏之意,知这位呆爷却是真心实意的话。”
Grammar: Nhấn mạnh sự thành tâm trong cả hành động lẫn suy nghĩ.
Example: 他做事总是实心实意。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì shí xīn shí yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn chân thành và thật lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành và thật lòng
Nghĩa phụ
English
Completely sincere and genuine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指真诚实在的心意。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一○九回“五儿听了,句句都是宝玉调戏之意,知这位呆爷却是真心实意的话。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế