Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定钱

Pinyin: dìng qián

Meanings: Deposit or advance payment made before purchasing goods or services., Tiền đặt cọc, tiền giữ chỗ trước khi mua hàng/giao dịch., ①购买或租赁时预付的保证金。[例]为订大字典,我已在书店交了定钱。*②订婚时男方给女方的聘金。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 𤴓, 戋, 钅

Chinese meaning: ①购买或租赁时预付的保证金。[例]为订大字典,我已在书店交了定钱。*②订婚时男方给女方的聘金。

Grammar: Gần nghĩa với '定金', nhưng có thể dùng trong những ngữ cảnh không chính thức hơn.

Example: 他先付了定钱,然后才取走货物。

Example pinyin: tā xiān fù le dìng qián , rán hòu cái qǔ zǒu huò wù 。

Tiếng Việt: Anh ta trả trước tiền đặt cọc rồi mới lấy hàng đi.

定钱
dìng qián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền đặt cọc, tiền giữ chỗ trước khi mua hàng/giao dịch.

Deposit or advance payment made before purchasing goods or services.

购买或租赁时预付的保证金。为订大字典,我已在书店交了定钱

订婚时男方给女方的聘金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...