Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实质
Pinyin: shí zhì
Meanings: The true essence or substance of a matter., Bản chất thực sự của vấn đề., ①本质。[例]领会文件的精神实质。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 宀, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①本质。[例]领会文件的精神实质。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ bản chất sâu xa của sự vật/sự việc.
Example: 这个问题的实质是资源分配不均。
Example pinyin: zhè ge wèn tí de shí zhì shì zī yuán fēn pèi bù jūn 。
Tiếng Việt: Bản chất của vấn đề này là sự phân bổ tài nguyên không đồng đều.

📷 Tế bào đầu rễ hành tây mitosis dưới kính hiển vi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất thực sự của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
The true essence or substance of a matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本质。领会文件的精神实质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
