Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实效

Pinyin: shí xiào

Meanings: Practical effect, tangible results achieved., Hiệu quả thực tế, kết quả thiết thực đạt được., ①实际的效果。[例]注重实效。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 头, 宀, 交, 攵

Chinese meaning: ①实际的效果。[例]注重实效。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ chỉ kết quả như “收到” (đạt được), “取得” (thu được).

Example: 这项政策收到了很好的实效。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè shōu dào le hěn hǎo de shí xiào 。

Tiếng Việt: Chính sách này đã mang lại hiệu quả thực tế rất tốt.

实效
shí xiào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu quả thực tế, kết quả thiết thực đạt được.

Practical effect, tangible results achieved.

实际的效果。注重实效

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实效 (shí xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung