Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宠儿
Pinyin: chǒng ér
Meanings: A favorite or spoiled child/person., Người được yêu thương, chiều chuộng đặc biệt., ①娇生惯养的孩子,通常指惯坏了的、受到特殊优待或照顾的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 宀, 龙, 丿, 乚
Chinese meaning: ①娇生惯养的孩子,通常指惯坏了的、受到特殊优待或照顾的人。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ đối tượng nhận sự nuông chiều.
Example: 他是家里的宠儿。
Example pinyin: tā shì jiā lǐ de chǒng ér 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người được cưng chiều nhất trong gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người được yêu thương, chiều chuộng đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
A favorite or spoiled child/person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娇生惯养的孩子,通常指惯坏了的、受到特殊优待或照顾的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!