Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Showing 361 to 390 of 690 total words

故事
gù shì
Câu chuyện, truyện kể
jiào
Giáo dục, dạy dỗ, tôn giáo
教学
jiào xué
Việc giảng dạy và học tập.
教室
jiào shì
Phòng học, nơi học sinh học tập.
shù / shǔ
Số lượng, con số (danh từ); đếm (động từ...
数字
shùzì
Chữ số, con số
新年
xīn nián
Năm mới
新闻
xīn wén
Tin tức, thông tin mới.
方便面
fāng biàn miàn
Mì ăn liền
方向
fāng xiàng
Hướng đi, phương hướng.
方法
fāng fǎ
Phương pháp, cách thức thực hiện.
Du lịch, chuyến đi, hành trình
旅行
lǚ xíng
Đi du lịch, chuyến đi.
日子
rì zi
Ngày tháng, cuộc sống hằng ngày.
日语
rì yǔ
Ngôn ngữ tiếng Nhật.
早晨
zǎo chén
Buổi sáng
shí
Thời gian, lúc
时候
shí hou
Thời gian, lúc, thời điểm.
时间
shí jiān
Thời gian.
明年
míng nián
Năm tới, năm sau.
星星
xīng xing
Ngôi sao trên bầu trời đêm.
星星
xīng xīng
Ngôi sao – cách gọi ngắn gọn và thân thu...
chūn
Mùa xuân, mùa đầu tiên của năm với thời ...
wǎn
Tối, muộn, buổi tối
晚报
wǎn bào
Tờ báo phát hành vào buổi chiều hoặc tối...
晚餐
wǎn cān
Bữa tối
普通
pǔtōng
Bình thường, không đặc biệt, không nổi b...
普通话
pǔtōnghuà
Tiếng Phổ thông, ngôn ngữ chính thức của...
jǐng
Phong cảnh, cảnh quan
qíng
Trời nắng, trời trong.

Showing 361 to 390 of 690 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...