Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早晨
Pinyin: zǎo chén
Meanings: Morning, Buổi sáng, ①每日天明之际;黎明。[例]在早晨他干活效率最高。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 日, 辰
Chinese meaning: ①每日天明之际;黎明。[例]在早晨他干活效率最高。
Grammar: Dùng chỉ thời gian trong ngày, thường xuất hiện ở đầu câu.
Example: 我喜欢在早晨散步。
Example pinyin: wǒ xǐ huan zài zǎo chén sàn bù 。
Tiếng Việt: Tôi thích đi dạo vào buổi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi sáng
Nghĩa phụ
English
Morning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每日天明之际;黎明。在早晨他干活效率最高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!