Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新闻
Pinyin: xīn wén
Meanings: News or current information., Tin tức, thông tin mới., ①新近听来的事。社会上新近发生的事情;宋时指有别于正式朝报的小报。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亲, 斤, 耳, 门
Chinese meaning: ①新近听来的事。社会上新近发生的事情;宋时指有别于正式朝报的小报。
Grammar: Thuật ngữ phổ biến trong báo chí và truyền thông.
Example: 今天的新闻非常令人震惊。
Example pinyin: jīn tiān de xīn wén fēi cháng lìng rén zhèn jīng 。
Tiếng Việt: Tin tức hôm nay rất đáng kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức, thông tin mới.
Nghĩa phụ
English
News or current information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新近听来的事。社会上新近发生的事情;宋时指有别于正式朝报的小报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!