Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 星星
Pinyin: xīng xing
Meanings: Star., Ngôi sao trên bầu trời đêm.
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 生
Grammar: Danh từ chỉ vật thể thiên văn, thường xuất hiện trong văn chương hoặc miêu tả thiên nhiên.
Example: 夜晚的天空有很多星星。
Example pinyin: yè wǎn de tiān kōng yǒu hěn duō xīng xīng 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời ban đêm có rất nhiều ngôi sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi sao trên bầu trời đêm.
Nghĩa phụ
English
Star.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!