Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方向
Pinyin: fāng xiàng
Meanings: Direction, orientation., Hướng đi, phương hướng., ①指东、南、西、北等。[例]在山里迷失了方向。*②正对的位置(1)∶自一点向外引伸的路线。[例]顺着箭头的方向。*③思想或努力的预定途径。[例]我们没有迷失方向。*④[方言]情势。[例]看方向做事。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 冂, 口
Chinese meaning: ①指东、南、西、北等。[例]在山里迷失了方向。*②正对的位置(1)∶自一点向外引伸的路线。[例]顺着箭头的方向。*③思想或努力的预定途径。[例]我们没有迷失方向。*④[方言]情势。[例]看方向做事。
Grammar: Được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 我们应该朝着正确的方向前进。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi cháo zhe zhèng què de fāng xiàng qián jìn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tiến về hướng đúng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng đi, phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Direction, orientation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指东、南、西、北等。在山里迷失了方向
正对的位置(1)∶自一点向外引伸的路线。顺着箭头的方向
思想或努力的预定途径。我们没有迷失方向
[方言]情势。看方向做事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!