Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚餐
Pinyin: wǎn cān
Meanings: Dinner, Bữa tối, ①一天结束时吃的一顿饭。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 免, 日, 食
Chinese meaning: ①一天结束时吃的一顿饭。
Example: 我们一起吃晚餐。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ chī wǎn cān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau ăn tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa tối
Nghĩa phụ
English
Dinner
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一天结束时吃的一顿饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!