Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方便面

Pinyin: fāng biàn miàn

Meanings: Instant noodles, Mì ăn liền

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 亻, 更, 丆, 囬

Example: 我经常吃方便面。

Example pinyin: wǒ jīng cháng chī fāng biàn miàn 。

Tiếng Việt: Tôi thường xuyên ăn mì ăn liền.

方便面
fāng biàn miàn
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mì ăn liền

Instant noodles

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
便#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

方便面 (fāng biàn miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung