Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晴
Pinyin: qíng
Meanings: Sunny, clear weather., Trời nắng, trời trong., ①天空中无云或云很少:晴天。晴朗。晴和。晴丽。晴爽。晴碧。晴雨表。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 日, 青
Chinese meaning: ①天空中无云或云很少:晴天。晴朗。晴和。晴丽。晴爽。晴碧。晴雨表。
Hán Việt reading: tình
Grammar: Dùng như một tính từ đơn, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 晴天 (trời nắng).
Example: 今天天气很晴。
Example pinyin: jīn tiān tiān qì hěn qíng 。
Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời nắng, trời trong.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sunny, clear weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晴天。晴朗。晴和。晴丽。晴爽。晴碧。晴雨表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!