Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 普通

Pinyin: pǔtōng

Meanings: Ordinary, not special, not outstanding., Bình thường, không đặc biệt, không nổi bật.

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 並, 日, 甬, 辶

Grammar: Tính từ mô tả sự bình thường, thường đứng trước danh từ.

Example: 他是一个普通人。

Example pinyin: tā shì yí gè pǔ tōng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người bình thường.

普通
pǔtōng
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, không đặc biệt, không nổi bật.

Ordinary, not special, not outstanding.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...