Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 普通话
Pinyin: pǔtōnghuà
Meanings: Mandarin, the official language of China., Tiếng Phổ thông, ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 並, 日, 甬, 辶, 舌, 讠
Grammar: Danh từ chỉ ngôn ngữ, thường không thay đổi dạng thức.
Example: 她说普通话很标准。
Example pinyin: tā shuō pǔ tōng huà hěn biāo zhǔn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nói tiếng Phổ thông rất chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng Phổ thông, ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Mandarin, the official language of China.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế