Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 明年

Pinyin: míng nián

Meanings: Next year., Năm tới, năm sau., ①今年的下一年。[例]越明年。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]明年复攻赵。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]明年陵降。——《汉书·李广苏建传》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 月, 年

Chinese meaning: ①今年的下一年。[例]越明年。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[例]明年复攻赵。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]明年陵降。——《汉书·李广苏建传》。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng trong kế hoạch dài hạn.

Example: 我们计划明年出国旅游。

Example pinyin: wǒ men jì huà míng nián chū guó lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch nước ngoài vào năm tới.

明年
míng nián
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm tới, năm sau.

Next year.

今年的下一年。越明年。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。明年复攻赵。——《史记·廉颇蔺相如列传》。明年陵降。——《汉书·李广苏建传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

明年 (míng nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung