Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故事
Pinyin: gù shì
Meanings: Story, tale., Câu chuyện, truyện kể, ①用手估量物体轻重。同掂掇。*②引申为揣度;估量。[例]刘姥姥听了,心下敁敠。——《红楼梦》。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 古, 攵, 事
Chinese meaning: ①用手估量物体轻重。同掂掇。*②引申为揣度;估量。[例]刘姥姥听了,心下敁敠。——《红楼梦》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ cả truyện cổ tích, truyền thuyết hoặc bất kỳ sự kiện nào được kể lại.
Example: 她喜欢听有趣的故事。
Example pinyin: tā xǐ huan tīng yǒu qù de gù shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nghe những câu chuyện thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu chuyện, truyện kể
Nghĩa phụ
English
Story, tale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手估量物体轻重。同掂掇
引申为揣度;估量。刘姥姥听了,心下敁敠。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!