Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旅行
Pinyin: lǚ xíng
Meanings: To travel; journey., Đi du lịch, chuyến đi., ①指不正经的东西;亦指不正经。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 方, 𠂉, 亍, 彳
Chinese meaning: ①指不正经的东西;亦指不正经。
Grammar: Có thể là động từ (khi nói về hành động đi lại) hoặc danh từ (chỉ chuyến đi).
Example: 我们计划下个月去旅行。
Example pinyin: wǒ men jì huà xià gè yuè qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định sẽ đi du lịch vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi du lịch, chuyến đi.
Nghĩa phụ
English
To travel; journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不正经的东西;亦指不正经
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!