Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方法
Pinyin: fāng fǎ
Meanings: Method, approach, or technique., Phương pháp, cách thức thực hiện., ①古指量度方形的法则。*②现指为达到某种目的而采取的途径、步骤、手段等。[例]科学方法。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 去, 氵
Chinese meaning: ①古指量度方形的法则。*②现指为达到某种目的而采取的途径、步骤、手段等。[例]科学方法。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ như 学习方法 (phương pháp học tập), 解决问题的方法 (cách giải quyết vấn đề).
Example: 学习语言需要正确的方法。
Example pinyin: xué xí yǔ yán xū yào zhèng què de fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Học ngôn ngữ cần có phương pháp đúng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp, cách thức thực hiện.
Nghĩa phụ
English
Method, approach, or technique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古指量度方形的法则
现指为达到某种目的而采取的途径、步骤、手段等。科学方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!