Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日子
Pinyin: rì zi
Meanings: Days or daily life., Ngày tháng, cuộc sống hằng ngày., ①固定的某一天日期。[例]今天是她结婚的日子。*②天数。[例]他走了有些日子了。*③指生活、生计。[例]现在日子好过多了。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 日, 子
Chinese meaning: ①固定的某一天日期。[例]今天是她结婚的日子。*②天数。[例]他走了有些日子了。*③指生活、生计。[例]现在日子好过多了。
Grammar: Là danh từ kép, thường xuất hiện sau các cụm từ diễn tả trạng thái hoặc điều kiện cuộc sống.
Example: 他的日子过得越来越好。
Example pinyin: tā de rì zi guò dé yuè lái yuè hǎo 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy ngày càng tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày tháng, cuộc sống hằng ngày.
Nghĩa phụ
English
Days or daily life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固定的某一天日期。今天是她结婚的日子
天数。他走了有些日子了
指生活、生计。现在日子好过多了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!