Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 26581 to 26610 of 28899 total words

镍钢
niè gāng
Thép niken, hợp kim của sắt, cacbon và n...
镏金
liú jīn
Mạ vàng, phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặ...
镖头
biāo tóu
Trưởng đoàn bảo tiêu, người đứng đầu tổ ...
镖客
biāo kè
Nhân viên bảo tiêu, người làm nhiệm vụ v...
镖局
biāo jú
Công ty bảo tiêu, tổ chức chuyên cung cấ...
镖师
biāo shī
Người thầy trong nghề bảo tiêu, nhân viê...
镖枪
biāo qiāng
Một loại vũ khí dài, giống như giáo, dùn...
镗床
táng chuáng
Máy tiện khoan, thiết bị cơ khí dùng để ...
镗鞳
táng tà
Âm thanh vang lớn phát ra từ chuông hoặc...
镘板
màn bǎn
Tấm ván phẳng, thường dùng trong xây dựn...
luó
Tên gọi chung cho các loại cây leo thân ...
镜像
jìng xiàng
Hình ảnh phản chiếu qua gương; bản sao đ...
镜分鸾凤
jìng fēn luán fèng
Chia ly đôi bên, ám chỉ sự tan vỡ của tì...
镜匣
jìng xiá
Hộp đựng gương nhỏ, thường dùng để đựng ...
镜台
jìng tái
Bàn trang điểm có gắn gương.
镜圆璧合
jìng yuán bì hé
Hình dung sự hòa hợp hoàn mỹ, thường dùn...
镜框
jìng kuàng
Khung gương, phần viền bao quanh gương.
镜片
jìng piàn
Mảnh kính dùng trong kính đeo mắt hoặc ố...
长上
zhǎng shàng
Cấp trên, bề trên, người lớn tuổi hơn ho...
长久
cháng jiǔ
Lâu dài, kéo dài trong thời gian dài.
长假
cháng jià
Kỳ nghỉ dài ngày.
长存
cháng cún
Tồn tại lâu dài, mãi mãi.
长孙无忌
Zhǎngsūn Wújì
Trưởng Tôn Vô Kỵ - Một nhà chính trị và ...
长安少年
Cháng'ān shào nián
Thiếu niên Trường An - ám chỉ người trẻ ...
长安棋局
Cháng'ān qí jú
Ván cờ Trường An - ẩn dụ cho những kế ho...
长安道上
Cháng'ān dào shàng
Trên con đường Trường An - ám chỉ hành t...
长局
cháng jú
Cuộc đấu dài hạn, tình huống kéo dài.
长川
cháng chuān
Dòng sông dài, dòng chảy liên tục.
长年三老
cháng nián sān lǎo
Ba bậc trưởng lão trong làng xã, những n...
长幼尊卑
zhǎng yòu zūn bēi
Trật tự giữa người lớn và trẻ nhỏ, trên ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...