Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 26581 to 26610 of 28922 total words

锦绣肝肠
jǐn xiù gān cháng
Tấm lòng cao thượng, nhân hậu và đầy nhi...
锦胸绣口
jǐn xiōng xiù kǒu
Người có tài năng, lời lẽ hay và tư tưởn...
锦营花阵
jǐn yíng huā zhèn
Những nơi xa hoa, tráng lệ dành cho giải...
锦衣肉食
jǐn yī ròu shí
Cuộc sống sung túc với quần áo đẹp và th...
锦衣行昼
jǐn yī xíng zhòu
Diện những bộ quần áo đẹp vào ban ngày đ...
dìng
Thỏi, bánh (kim loại hoặc thuốc)
锰钢
měng gāng
Thép mangan (loại thép chứa mangan cao, ...
锱铢
zī zhū
Đơn vị tiền tệ nhỏ, tượng trưng cho số l...
锱铢不爽
zī zhū bù shuǎng
Không sai lệch dù chỉ một chút, cực kỳ c...
锱铢必较
zī zhū bì jiào
Tính toán chi li, so đo từng chút một
qiè
Khắc, chạm khắc
锲而不舍
qiè ér bù shě
Kiên trì không bỏ cuộc, bền bỉ theo đuổi...
yīng
Kim loại sáng bóng (ít dùng trong tiếng ...
锵金铿玉
qiāng jīn kēng yù
Âm thanh vang dội của kim loại và ngọc c...
qiāo
Cái xẻng
锻件
duàn jiàn
Phôi rèn, sản phẩm được tạo ra qua quá t...
镂空
lòu kōng
Khắc thủng, chạm khắc tạo ra các lỗ hổng...
zhèn
Thị trấn, khu vực nhỏ hơn thành phố.
镇压
zhèn yā
Dập tắt, đàn áp (thường dùng trong các t...
镇守
zhèn shǒu
Gác giữ, bảo vệ một khu vực khỏi nguy hi...
镇尺
zhèn chǐ
Dụng cụ nặng để giữ giấy khi viết thư ph...
镇静
zhèn jìng
Bình tĩnh, tự chủ; làm cho ai đó bình tĩ...
镍钢
niè gāng
Thép niken, hợp kim của sắt, cacbon và n...
镏金
liú jīn
Mạ vàng, phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặ...
镖头
biāo tóu
Trưởng đoàn bảo tiêu, người đứng đầu tổ ...
镖客
biāo kè
Nhân viên bảo tiêu, người làm nhiệm vụ v...
镖局
biāo jú
Công ty bảo tiêu, tổ chức chuyên cung cấ...
镖师
biāo shī
Người thầy trong nghề bảo tiêu, nhân viê...
镖枪
biāo qiāng
Một loại vũ khí dài, giống như giáo, dùn...
镗床
táng chuáng
Máy tiện khoan, thiết bị cơ khí dùng để ...

Showing 26581 to 26610 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...