Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镖头
Pinyin: biāo tóu
Meanings: Head of an escort team or group who ensures safe transportation of goods in ancient times., Trưởng đoàn bảo tiêu, người đứng đầu tổ chức vận chuyển hàng hóa an toàn thời xưa., ①镖客的头领;镖局的首领。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 票, 钅, 头
Chinese meaning: ①镖客的头领;镖局的首领。
Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các danh từ khác như 镖局 (bảo tiêu) hay 镖师 (nhân viên bảo tiêu).
Example: 这位镖头武功高强,经验丰富。
Example pinyin: zhè wèi biāo tóu wǔ gōng gāo qiáng , jīng yàn fēng fù 。
Tiếng Việt: Vị trưởng đoàn bảo tiêu này võ công cao cường và giàu kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng đoàn bảo tiêu, người đứng đầu tổ chức vận chuyển hàng hóa an toàn thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Head of an escort team or group who ensures safe transportation of goods in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镖客的头领;镖局的首领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!