Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镍钢

Pinyin: niè gāng

Meanings: Nickel steel, an alloy of iron, carbon, and nickel., Thép niken, hợp kim của sắt, cacbon và niken., ①含镍的钢。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 臬, 钅, 冈

Chinese meaning: ①含镍的钢。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ loại vật liệu trong ngành công nghiệp.

Example: 这种镍钢非常坚固。

Example pinyin: zhè zhǒng niè gāng fēi cháng jiān gù 。

Tiếng Việt: Loại thép niken này rất cứng cáp.

镍钢
niè gāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thép niken, hợp kim của sắt, cacbon và niken.

Nickel steel, an alloy of iron, carbon, and nickel.

含镍的钢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镍钢 (niè gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung