Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦营花阵
Pinyin: jǐn yíng huā zhèn
Meanings: Luxurious and magnificent places for entertainment or indulgence., Những nơi xa hoa, tráng lệ dành cho giải trí hoặc hưởng lạc., 喻指风月场所。[出处]元·无名氏《云窗梦》第四折“锦营花阵,偎红倚翠。”[例]~,旗枪怎当;酒蛇腹剑,机关怎防。——明·孟称舜《死里逃生》第三出。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 帛, 钅, 吕, 化, 艹, 车, 阝
Chinese meaning: 喻指风月场所。[出处]元·无名氏《云窗梦》第四折“锦营花阵,偎红倚翠。”[例]~,旗枪怎当;酒蛇腹剑,机关怎防。——明·孟称舜《死里逃生》第三出。
Grammar: Thường dùng để chỉ khu vực giải trí hoặc những nơi sang trọng. Đứng độc lập trong câu.
Example: 那座城市到处都是锦营花阵。
Example pinyin: nà zuò chéng shì dào chù dōu shì jǐn yíng huā zhèn 。
Tiếng Việt: Thành phố đó khắp nơi đều là những nơi xa hoa tráng lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những nơi xa hoa, tráng lệ dành cho giải trí hoặc hưởng lạc.
Nghĩa phụ
English
Luxurious and magnificent places for entertainment or indulgence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指风月场所。[出处]元·无名氏《云窗梦》第四折“锦营花阵,偎红倚翠。”[例]~,旗枪怎当;酒蛇腹剑,机关怎防。——明·孟称舜《死里逃生》第三出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế