Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锦胸绣口

Pinyin: jǐn xiōng xiù kǒu

Meanings: A talented person with eloquent words and profound thoughts., Người có tài năng, lời lẽ hay và tư tưởng sâu sắc., 犹言锦心绣口。形容文思优美,词藻华丽。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 帛, 钅, 匈, 月, 秀, 纟, 口

Chinese meaning: 犹言锦心绣口。形容文思优美,词藻华丽。

Grammar: Dùng để ca ngợi tài năng và trí tuệ của một người. Thường làm bổ ngữ.

Example: 这位学者真是锦胸绣口。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě zhēn shì jǐn xiōng xiù kǒu 。

Tiếng Việt: Vị học giả này quả thật là người tài giỏi, lời lẽ hay.

锦胸绣口
jǐn xiōng xiù kǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng, lời lẽ hay và tư tưởng sâu sắc.

A talented person with eloquent words and profound thoughts.

犹言锦心绣口。形容文思优美,词藻华丽。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锦胸绣口 (jǐn xiōng xiù kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung