Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦衣肉食
Pinyin: jǐn yī ròu shí
Meanings: A wealthy life with fine clothes and abundant food., Cuộc sống sung túc với quần áo đẹp và thực phẩm phong phú., 形容豪华奢侈的生活。同锦衣玉食”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 帛, 钅, 亠, 𧘇, 肉, 人, 良
Chinese meaning: 形容豪华奢侈的生活。同锦衣玉食”。
Grammar: Giống như '锦衣玉食', dùng để mô tả trạng thái giàu có. Thường làm bổ ngữ.
Example: 他们享受着锦衣肉食的日子。
Example pinyin: tā men xiǎng shòu zhe jǐn yī ròu shí de rì zi 。
Tiếng Việt: Họ tận hưởng những ngày tháng giàu sang, no đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống sung túc với quần áo đẹp và thực phẩm phong phú.
Nghĩa phụ
English
A wealthy life with fine clothes and abundant food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容豪华奢侈的生活。同锦衣玉食”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế