Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锵金铿玉

Pinyin: qiāng jīn kēng yù

Meanings: The resounding sound of metal and jade striking each other, symbolizing preciousness and solemnity, Âm thanh vang dội của kim loại và ngọc chạm vào nhau, biểu thị sự quý giá và trang nghiêm, 锲镂刻;舍停止。不断地镂刻。比喻有恒心,有毅力。[出处]《荀子·劝学》“锲而舍之,朽木不折;锲而不舍,金石可镂。”[例]夫固谓一人~,则行美于本性矣。——章炳麟《菌说》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 将, 钅, 丷, 人, 王, 坚, 丶

Chinese meaning: 锲镂刻;舍停止。不断地镂刻。比喻有恒心,有毅力。[出处]《荀子·劝学》“锲而舍之,朽木不折;锲而不舍,金石可镂。”[例]夫固谓一人~,则行美于本性矣。——章炳麟《菌说》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả âm thanh hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 宫廷中的乐器发出锵金铿玉的声音。

Example pinyin: gōng tíng zhōng de yuè qì fā chū qiāng jīn kēng yù de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Nhạc cụ trong cung đình phát ra âm thanh như kim loại và ngọc va chạm vào nhau.

锵金铿玉
qiāng jīn kēng yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh vang dội của kim loại và ngọc chạm vào nhau, biểu thị sự quý giá và trang nghiêm

The resounding sound of metal and jade striking each other, symbolizing preciousness and solemnity

锲镂刻;舍停止。不断地镂刻。比喻有恒心,有毅力。[出处]《荀子·劝学》“锲而舍之,朽木不折;锲而不舍,金石可镂。”[例]夫固谓一人~,则行美于本性矣。——章炳麟《菌说》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锵金铿玉 (qiāng jīn kēng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung