Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镂空

Pinyin: lòu kōng

Meanings: To carve out holes; to hollow out (often used in craftsmanship)., Khắc thủng, chạm khắc tạo ra các lỗ hổng (thường dùng trong nghệ thuật thủ công), ①雕刻出穿透物体的花纹或文字。[例]镂空的象牙球。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 娄, 钅, 工, 穴

Chinese meaning: ①雕刻出穿透物体的花纹或文字。[例]镂空的象牙球。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật được chạm khắc phía sau.

Example: 这件衣服上有很多漂亮的镂空图案。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shàng yǒu hěn duō piào liang de lòu kōng tú àn 。

Tiếng Việt: Trên chiếc áo này có nhiều họa tiết trống rỗng rất đẹp.

镂空
lòu kōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc thủng, chạm khắc tạo ra các lỗ hổng (thường dùng trong nghệ thuật thủ công)

To carve out holes; to hollow out (often used in craftsmanship).

雕刻出穿透物体的花纹或文字。镂空的象牙球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镂空 (lòu kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung