Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锻件
Pinyin: duàn jiàn
Meanings: Forged piece, a product created through forging, Phôi rèn, sản phẩm được tạo ra qua quá trình rèn, ①铃声。[据]锳,铃声也。——《玉篇》。[合]锳锳(象声词。铃声)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 段, 钅, 亻, 牛
Chinese meaning: ①铃声。[据]锳,铃声也。——《玉篇》。[合]锳锳(象声词。铃声)。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ liên quan đến quy trình sản xuất cơ khí.
Example: 这些锻件需要进一步加工才能使用。
Example pinyin: zhè xiē duàn jiàn xū yào jìn yí bù jiā gōng cái néng shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Những phôi rèn này cần được gia công thêm mới có thể sử dụng.

📷 Sản xuất vòng bi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phôi rèn, sản phẩm được tạo ra qua quá trình rèn
Nghĩa phụ
English
Forged piece, a product created through forging
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铃声。锳,铃声也。——《玉篇》。锳锳(象声词。铃声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
