Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镖局

Pinyin: biāo jú

Meanings: Escort agency or company that provided safe transportation services for goods in ancient times., Công ty bảo tiêu, tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa an toàn thời xưa., ①旧时从事保镖业务的组织,即“镖行”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 票, 钅, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①旧时从事保镖业务的组织,即“镖行”。

Grammar: Danh từ kép, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ trang.

Example: 这家镖局在江湖上很有名望。

Example pinyin: zhè jiā biāo jú zài jiāng hú shàng hěn yǒu míng wàng 。

Tiếng Việt: Công ty bảo tiêu này rất nổi tiếng trên giang hồ.

镖局
biāo jú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công ty bảo tiêu, tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa an toàn thời xưa.

Escort agency or company that provided safe transportation services for goods in ancient times.

旧时从事保镖业务的组织,即“镖行”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镖局 (biāo jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung