Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镇尺
Pinyin: zhèn chǐ
Meanings: Heavy tool used to hold paper while practicing calligraphy or painting., Dụng cụ nặng để giữ giấy khi viết thư pháp hoặc vẽ tranh., ①用铜、铁、玉石等做成的条尺样压纸文具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 真, 钅, 尺
Chinese meaning: ①用铜、铁、玉石等做成的条尺样压纸文具。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật truyền thống.
Example: 书法家常用镇尺来固定宣纸。
Example pinyin: shū fǎ jiā cháng yòng zhèn chǐ lái gù dìng xuān zhǐ 。
Tiếng Việt: Nhà thư pháp thường dùng 'zhèn chǐ' để cố định giấy Tuyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ nặng để giữ giấy khi viết thư pháp hoặc vẽ tranh.
Nghĩa phụ
English
Heavy tool used to hold paper while practicing calligraphy or painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用铜、铁、玉石等做成的条尺样压纸文具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!