Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锰钢
Pinyin: měng gāng
Meanings: Manganese steel (a type of steel with high manganese content, durable and hard), Thép mangan (loại thép chứa mangan cao, bền và cứng), ①含有锰的钢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 孟, 钅, 冈
Chinese meaning: ①含有锰的钢。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại vật liệu cụ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Example: 这种工具是用锰钢制成的。
Example pinyin: zhè zhǒng gōng jù shì yòng měng gāng zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Công cụ này được làm từ thép mangan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thép mangan (loại thép chứa mangan cao, bền và cứng)
Nghĩa phụ
English
Manganese steel (a type of steel with high manganese content, durable and hard)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含有锰的钢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!