Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锱铢
Pinyin: zī zhū
Meanings: A small unit of currency, symbolizing a tiny amount, Đơn vị tiền tệ nhỏ, tượng trưng cho số lượng ít ỏi, ①旧制锱为一两的四分之一,铢为一两的二十四分之一。比喻极其微小的数量。[例]奈何取之尽锱铢。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 甾, 钅, 朱
Chinese meaning: ①旧制锱为一两的四分之一,铢为一两的二十四分之一。比喻极其微小的数量。[例]奈何取之尽锱铢。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Danh từ chỉ số lượng rất nhỏ, thường dùng trong thành ngữ hoặc văn cảnh trừu tượng.
Example: 这些钱不过锱铢而已。
Example pinyin: zhè xiē qián bú guò zī zhū ér yǐ 。
Tiếng Việt: Những đồng tiền này chỉ là một khoản rất nhỏ mà thôi.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị tiền tệ nhỏ, tượng trưng cho số lượng ít ỏi
Nghĩa phụ
English
A small unit of currency, symbolizing a tiny amount
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧制锱为一两的四分之一,铢为一两的二十四分之一。比喻极其微小的数量。奈何取之尽锱铢。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
