Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiāo

Meanings: Shovel, Cái xẻng, ①用锹挖掘。[合]锹掘(比喻逼迫、摧残他人的手段);锹塘泥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 秋, 钅

Chinese meaning: ①用锹挖掘。[合]锹掘(比喻逼迫、摧残他人的手段);锹塘泥。

Hán Việt reading: thiêu

Grammar: Danh từ chỉ công cụ lao động, thường đi kèm với động từ như 挖 (đào).

Example: 他用锹挖土。

Example pinyin: tā yòng qiāo wā tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng xẻng để đào đất.

qiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái xẻng

thiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shovel

用锹挖掘。锹掘(比喻逼迫、摧残他人的手段);锹塘泥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...