Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25231 to 25260 of 28922 total words

还淳反古
huán chún fǎn gǔ
Khôi phục lại sự thuần phác và đạo đức c...
进位
jìn wèi
Tăng lên một cấp bậc hoặc giá trị mới (v...
进俯退俯
jìn fǔ tuì fǔ
Tiến thoái lưỡng nan, khó đưa ra quyết đ...
进兵
jìn bīng
Đưa quân tiến lên, tấn công
进击
jìn jī
Tiến công, tấn công mạnh mẽ
进刀
jìn dāo
Đưa dao cắt vào vật liệu (trong kỹ thuật...
进利除害
jìn lì chú hài
Thúc đẩy lợi ích và loại bỏ những điều g...
进剿
jìn jiǎo
Tiến đánh, tiêu diệt lực lượng đối phươn...
进占
jìn zhàn
Chiếm giữ, chiếm đóng một vùng lãnh thổ
进发
jìn fā
Tiến lên phía trước, xuất phát để đến nơ...
进可替不
jìn kě tì bù
Lời khuyên rằng nên tiếp cận vấn đề cẩn ...
进可替否
jìn kě tì fǒu
Có thể thay thế những điều không tốt bằn...
进呈
jìn chéng
Dâng lên (thường là dâng cho vua hoặc cấ...
进善惩奸
jìn shàn chéng jiān
Khuyến khích người tốt và trừng phạt kẻ ...
进善惩恶
jìn shàn chéng è
Khuyến khích cái thiện và trừng phạt cái...
进善退恶
jìn shàn tuì è
Tiến cử người tài giỏi và loại bỏ những ...
进善黜恶
jìn shàn chù è
Tiến cử người tài đức và bãi miễn kẻ xấu...
进壤广地
jìn rǎng guǎng dì
Mở rộng lãnh thổ, giành thêm đất đai.
进士
jìn shì
Tiến sĩ (trong hệ thống khoa bảng thời p...
进奉
jìn fèng
Dâng tặng, cống nạp (thường là vật quý g...
进寸退尺
jìn cùn tuì chǐ
Tiến một bước nhưng lùi mười bước (ý nói...
进德修业
jìn dé xiū yè
Nâng cao đạo đức và rèn luyện nghề nghiệ...
进德脩业
jìn dé xiū yè
Giống nghĩa với “进德修业”: Nâng cao đạo đức...
进抵
jìn dǐ
Tiến đến, đến nơi (thường là đích đến qu...
进旅退旅
jìn lǚ tuì lǚ
Cùng tiến cùng lùi (ý nói phối hợp nhịp ...
进本退末
jìn běn tuì mò
Chú trọng vào việc chính, giảm bớt việc ...
进爵
jìn jué
Được phong tước vị cao hơn.
进献
jìn xiàn
Dâng lên, hiến tặng (thường là cho vua c...
进禄加官
jìn lù jiā guān
Được tăng lương và thăng chức.
进种善群
jìn zhǒng shàn qún
Tuyển chọn giống tốt để cải thiện cộng đ...

Showing 25231 to 25260 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...