Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进俯退俯

Pinyin: jìn fǔ tuì fǔ

Meanings: Caught between advancing and retreating; dilemma., Tiến thoái lưỡng nan, khó đưa ra quyết định giữa việc tiến lên hay rút lui, 前进后退都不齐一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 井, 辶, 亻, 府, 艮

Chinese meaning: 前进后退都不齐一。

Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái mâu thuẫn tâm lý khi phải lựa chọn giữa hai phương án.

Example: 在关键时刻,他陷入了进俯退俯的境地。

Example pinyin: zài guān jiàn shí kè , tā xiàn rù le jìn fǔ tuì fǔ de jìng dì 。

Tiếng Việt: Trong thời khắc quyết định, anh ta rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan.

进俯退俯
jìn fǔ tuì fǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến thoái lưỡng nan, khó đưa ra quyết định giữa việc tiến lên hay rút lui

Caught between advancing and retreating; dilemma.

前进后退都不齐一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
退#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进俯退俯 (jìn fǔ tuì fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung